TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vội đi

vội đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di chuyển nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vội đi

eiien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Rotkäppchen aber holte geschwind große Steine, damit füllten sie dem Wolf den Leib,

Khăn đỏ vội đi khuân đá thật to nhét đầy bụng sói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. zu Hilfe eilen

nhanh chóng đến để giúp ai-, (Spr.) eile mü Weile: thà chậm mà chắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eiien /(sw. V.)/

(ist) vội đi; đi nhanh; di chuyển nhanh;

nhanh chóng đến để giúp ai-, (Spr.) eile mü Weile: thà chậm mà chắc. : jmdm. zu Hilfe eilen