Việt
vội đi
đi nhanh
di chuyển nhanh
Đức
eiien
Rotkäppchen aber holte geschwind große Steine, damit füllten sie dem Wolf den Leib,
Khăn đỏ vội đi khuân đá thật to nhét đầy bụng sói.
jmdm. zu Hilfe eilen
nhanh chóng đến để giúp ai-, (Spr.) eile mü Weile: thà chậm mà chắc.
eiien /(sw. V.)/
(ist) vội đi; đi nhanh; di chuyển nhanh;
nhanh chóng đến để giúp ai-, (Spr.) eile mü Weile: thà chậm mà chắc. : jmdm. zu Hilfe eilen