TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fusseln

cán bông xơ ngắn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

đổ lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưa lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
fußeln

chạy nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
füßeln

tìm cách chạm vào bàn chân ai ở dưới bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fusseln

linting

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

fusseln

Fusseln

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
füßeln

füßeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fusseln /(sw. V.; hat)/

đổ lông; tưa lông;

fußeln /(sw. V.; ist) (landsch.)/

chạy nhẹ nhàng (trippeln);

fußeln /(sw. V.; ist) (landsch.)/

chạy nhanh; bước nhanh (schnell laufen);

füßeln /(sw. V.)/

(hat) (landsch ) tìm cách chạm vào bàn chân ai ở dưới bàn;

füßeln /(sw. V.)/

(ist) (veraltet) chạy nhanh; bước nhanh;

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Fusseln

[EN] linting

[VI] cán bông xơ ngắn,