TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einblenden

sự dát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm tăng tín hiệu dần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghép tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào chương trình phát thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền hình hay phim ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo dõi một chương trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einblenden

inlay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fade in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einblenden

Einblenden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Interview in eine Reportage einblenden

lồng một đoạn phỗng vấn vào thiên phóng sự.

wir blenden uns in die zweite Halbzeit ein

chúng tôi mở máy xem hiệp hai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einblenden /(sw. V.; hat)/

(Rundf , Ferns , Film) ghép tiếng; ghép hình; đưa (cảnh, âm thanh) vào chương trình phát thanh; truyền hình hay phim ảnh;

ein Interview in eine Reportage einblenden : lồng một đoạn phỗng vấn vào thiên phóng sự.

einblenden /(sw. V.; hat)/

mở máy; theo dõi một chương trình (truyền hình);

wir blenden uns in die zweite Halbzeit ein : chúng tôi mở máy xem hiệp hai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einblenden /nt/TV/

[EN] inlay

[VI] sự dát, sự khảm

einblenden /vt/KT_GHI/

[EN] fade in

[VI] làm tăng tín hiệu dần