Việt
ghép tiếng
ghép hình
đưa vào chương trình phát thanh
truyền hình hay phim ảnh
Đức
einblenden
ein Interview in eine Reportage einblenden
lồng một đoạn phỗng vấn vào thiên phóng sự.
einblenden /(sw. V.; hat)/
(Rundf , Ferns , Film) ghép tiếng; ghép hình; đưa (cảnh, âm thanh) vào chương trình phát thanh; truyền hình hay phim ảnh;
lồng một đoạn phỗng vấn vào thiên phóng sự. : ein Interview in eine Reportage einblenden