einblenden /(sw. V.; hat)/
(Rundf , Ferns , Film) ghép tiếng;
ghép hình;
đưa (cảnh, âm thanh) vào chương trình phát thanh;
truyền hình hay phim ảnh;
ein Interview in eine Reportage einblenden : lồng một đoạn phỗng vấn vào thiên phóng sự.
einblenden /(sw. V.; hat)/
mở máy;
theo dõi một chương trình (truyền hình);
wir blenden uns in die zweite Halbzeit ein : chúng tôi mở máy xem hiệp hai.