Inkrustation /die; -, -en/
(Kuristwiss ) sự cẩn;
sự khảm;
sự nạm (ngọc );
Inkrustation /die; -, -en/
(Geol ) sự đóng cáu cặn;
Inkrustation /die; -, -en/
(Schneiderei) sự kết (vải, ren ) trang trí;
Inkrustation /die; -, -en/
vảy cứng (đóng ngoài vết thương);