TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inkrustation

cẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kết vô cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp vỏ cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp lát ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đóng cáu cặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vảy cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

inkrustation

Inkrustation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inkrustation /die; -, -en/

(Kuristwiss ) sự cẩn; sự khảm; sự nạm (ngọc );

Inkrustation /die; -, -en/

(Geol ) sự đóng cáu cặn;

Inkrustation /die; -, -en/

(Schneiderei) sự kết (vải, ren ) trang trí;

Inkrustation /die; -, -en/

vảy cứng (đóng ngoài vết thương);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inkrustation /í =, -en/

1. [sự] cẩn, khảm, nạm (ngọc...); 2. sự kết vô cúng, lóp vỏ cúng; 3. vây cúng (ngoài vết thương); 4. lóp lát ngoài; 5. [büc] khảm, cẩn, nạm (ngọc...).