TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nạm

nạm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí bằng các hoa văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết vô cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp vỏ cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp lát ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nạm

inkrustieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ornamentieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inkrustation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inkrustation /í =, -en/

1. [sự] cẩn, khảm, nạm (ngọc...); 2. sự kết vô cúng, lóp vỏ cúng; 3. vây cúng (ngoài vết thương); 4. lóp lát ngoài; 5. [büc] khảm, cẩn, nạm (ngọc...).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkrustieren /(sw. V.; hat)/

(Kunstwiss ) khảm; cẩn; nạm (ngọc);

ornamentieren /(sw. V.; hat) (Kunst)/

trang trí bằng các hoa văn; nạm; dát;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nạm

1) Handvoll f; một nạm gạo eine Handvoll Reis;

2) inkrustieren vt, einlegen vt; cách nạm (ngọc) (kỹ) Fassung f; nạm ngọc Edelstein fassen; sự nạm ngọc Fassen n, Fassung f (von Edelsteinen); nạm ngọc trai mit Perlen besetzt (a); sự nạm Intarsie f, Einlegearbeit f, Intarsia f