Việt
cẩn
khảm
nạm
sự kết vô cúng
lóp vỏ cúng
vây cúng
lóp lát ngoài
nạm .
Đức
Inkrustation
Inkrustation /í =, -en/
1. [sự] cẩn, khảm, nạm (ngọc...); 2. sự kết vô cúng, lóp vỏ cúng; 3. vây cúng (ngoài vết thương); 4. lóp lát ngoài; 5. [büc] khảm, cẩn, nạm (ngọc...).