Việt
sự cẩn
sự khảm
sự nạm
Đức
Inkrustation
Inkrustierung
Inkrustation /die; -, -en/
(Kuristwiss ) sự cẩn; sự khảm; sự nạm (ngọc );
Inkrustierung /die; -, -en/
sự cẩn; sự khảm; sự nạm (ngọc );