Việt
sự cẩn
sự khảm
sự nạm
Anh
incrustation
Đức
Einlegearbeit
Einlegung
Inkrustation
Inkrustierung
Der Nachteil der hohen Wärmeausdehnung bedarf einer besonderen Sorgfalt bei der Konstruktion, der Herstellung und beim Einbau.
Nhược điểm của độ giãn nở nhiệt cao đòi hỏi sự cẩn thận đặc biệt trong thiết kế, sảnxuất và lắp đặt.
Die Handhabung und das Ablesen der Messwerte erfordert aufgrund des Aufbaus von Messschrauben große Sorgfalt und Übung.
Do cấu tạo của panme, việc thao tác và đọc các trị số đo đòi hỏi sự cẩn thận và tập luyện thành thạo.
Die meisten Unfälle lassen sich durch Umsicht und durch vorbeugende Maßnahmen verhindern (Tabelle 1 Seite 241).
Hầu hết các tai nạn đều có thể tránh được nhờ sự cẩn trọng và những biện pháp phòng ngừa (Bảng 1 trang 241).
Digitale Messschrauben haben sich in der Praxis vor allem für Außenmessungen, bei entsprechender Sorgfalt, bis 200 mm Messbereich aufgrund des einfachen Ablesens des Messwertes durchgesetzt.
Trong thực tiễn, panme kỹ thuật số ngày càng được ưa chuộng để đo các kích thước bên ngoài vì việc đọc đơn giản; với sự cẩn thận tương ứng, phạm vi đo có thể đạt đến 200 mm.
Einlegearbeit /die (Kunsthandwerk)/
sự khảm; sự cẩn;
Einlegung /die/
Inkrustation /die; -, -en/
(Kuristwiss ) sự cẩn; sự khảm; sự nạm (ngọc );
Inkrustierung /die; -, -en/
sự cẩn; sự khảm; sự nạm (ngọc );