TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cẩn

sự cẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự cẩn

 incrustation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự cẩn

Einlegearbeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einlegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inkrustation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inkrustierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Nachteil der hohen Wärmeausdehnung bedarf einer besonderen Sorgfalt bei der Konstruktion, der Herstellung und beim Einbau.

Nhược điểm của độ giãn nở nhiệt cao đòi hỏi sự cẩn thận đặc biệt trong thiết kế, sảnxuất và lắp đặt.

Die Handhabung und das Ablesen der Messwerte erfordert aufgrund des Aufbaus von Messschrauben große Sorgfalt und Übung.

Do cấu tạo của panme, việc thao tác và đọc các trị số đo đòi hỏi sự cẩn thận và tập luyện thành thạo.

Die meisten Unfälle lassen sich durch Umsicht und durch vorbeugende Maßnahmen verhindern (Tabelle 1 Seite 241).

Hầu hết các tai nạn đều có thể tránh được nhờ sự cẩn trọng và những biện pháp phòng ngừa (Bảng 1 trang 241).

Digitale Messschrauben haben sich in der Praxis vor allem für Außenmessungen, bei entsprechender Sorgfalt, bis 200 mm Messbereich aufgrund des einfachen Ablesens des Messwertes durchgesetzt.

Trong thực tiễn, panme kỹ thuật số ngày càng được ưa chuộng để đo các kích thước bên ngoài vì việc đọc đơn giản; với sự cẩn thận tương ứng, phạm vi đo có thể đạt đến 200 mm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einlegearbeit /die (Kunsthandwerk)/

sự khảm; sự cẩn;

Einlegung /die/

sự khảm; sự cẩn;

Inkrustation /die; -, -en/

(Kuristwiss ) sự cẩn; sự khảm; sự nạm (ngọc );

Inkrustierung /die; -, -en/

sự cẩn; sự khảm; sự nạm (ngọc );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incrustation

sự cẩn