TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vảy cứng

vảy cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vảy cứng

Inkrustation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Prüfung von Hartlötverbindungen (DIN EN 12797)

Thử nghiệm mối hàn vảy cứng (DIN EN 12797)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hartlöten (t > 450°). Hartgelötete Verbindungen eignen sich wenn …

Hàn vảy cứng (t > 450 oC). Kết nối hàn vảy cứng phù hợp khi:

v Löten, z.B. Weichlöten, Hartlöten

Hàn vảy, thí dụ: hàn vảy mềm, hàn vảy cứng,

Lötverfahren werden nach der Schmelztemperatur in Weich- und Hartlöten unterschieden.

Phương pháp hàn vảy được phân biệt theo nhiệt độ nóng chảy thành hàn vảy cứng và hàn vảy mềm.

Gebräuchliche Flussmittel sind beim Hartlöten z.B. FH 20 (Vielzweckflussmittel) und beim Weichlöten z.B. F-W 31 (nichtkorrodierend in Pastenform).

Chất trợ dung hàn thường dùng cho hàn vảy cứng thí dụ như FH 20 (chất trợ dung nhiều ứng dụng) và hàn vảy mềm thí dụ như F-W 31 (không ăn mòn ở dạng nhão).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inkrustation /die; -, -en/

vảy cứng (đóng ngoài vết thương);