Einschuss /der; -es, Einschüsse/
chỗ trúng vào của một viên đạn;
chỗ đạn găm vào;
Einschuss /der; -es, Einschüsse/
sự thêm vào (Beimengung, Zusatz);
Einschuss /der; -es, Einschüsse/
(Raumf ) sự phóng vào quỹ đạo của một hỏa tiễn;
Einschuss /der; -es, Einschüsse/
(Sport) cú sút vào gôn;
Einschuss /der; -es, Einschüsse/
(Weberei) sợi ngáng (Schuss);
Einschuss /der; -es, Einschüsse/
(Landw , Tiermed ) chỗ nhiễm trùng;
chỗ viêm tấy lên dưới chân ngựa (hervör- gerufene Schwellung);
Einschuss /der; -es, Einschüsse/
(Bankw ) sự nộp tiền vào ngần hàng cho khoản trả trước;