ausfullen /(sw. V.; hat)/
(mẫu đơn từ, giấy tờ v v ) điền vào;
ghi vào (eintragen);
Bà vui lòng điền vào bản câu hỏi in sẵn này! : füllen Sie bitte diesen Fragebogen aus!
ausschreiben /(st V.; hat)/
viết vào;
điền vào;
lập ra;
viết một biên nhận cho ai.. : jmdm. eine Quittung ausschreiben
einschreiben /(st. V.; hat)/
ghi vào;
chép vào;
điền vào;
con còn phải chép lại bài luận. : ich muss den Aufsatz noch einschreiben