Việt
chép vào
ghi vào
điền vào
ghi
biên
vẽ nội tiếp
Anh
read-in
Đức
einschreiben
einen Brief einschreiben fassen, einen Brief eingeschrieben schicken
gửi thư theo lói bảo đảm;
ich muss den Aufsatz noch einschreiben
con còn phải chép lại bài luận.
einschreiben /vt/
1. ghi vào, ghi, biên, chép vào; einen Brief einschreiben fassen, einen Brief eingeschrieben schicken gửi thư theo lói bảo đảm; Einschreiben! thư bảo đảm (dấu hoặc chữ đề trên phong bì); 2. (toán) vẽ nội tiếp;
einschreiben /(st. V.; hat)/
ghi vào; chép vào; điền vào;
con còn phải chép lại bài luận. : ich muss den Aufsatz noch einschreiben