TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einsetzung

lắp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lắp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lồng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thả vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bổ nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đề bạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự áp dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ứng dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hụy động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einsetzung

substitution

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

einsetzung

Einsetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Substitution

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ersatz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

substitution

Substitution; Einsetzung, Ersatz

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einsetzung /die; -, -en/

sự lắp vào; sự lồng vào; sự đặt vào; sự thả vào; sự thêm vào;

Einsetzung /die; -, -en/

sự bổ nhiệm; sự chỉ định; sự đề bạt;

Einsetzung /die; -, -en/

sự áp dụng; sự sử dụng; sự ứng dụng; sự hụy động;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einsetzung /í =, -en/

1. [sự] lắp (lồng, đặt) vào, nắn (chắp) lại; 2. [sự] bổ nhiệm, củ, bổ nhậm, chỉ định; 3. [sự] đưa vào, đem vào.