Việt
lắp vào
nắn lại
bổ nhiệm
củ
bổ nhậm
chỉ định
đưa vào
đem vào.
sự lắp vào
sự lồng vào
sự đặt vào
sự thả vào
sự thêm vào
sự bổ nhiệm
sự chỉ định
sự đề bạt
sự áp dụng
sự sử dụng
sự ứng dụng
sự hụy động
Anh
substitution
Đức
Einsetzung
Substitution
Ersatz
Substitution; Einsetzung, Ersatz
Einsetzung /die; -, -en/
sự lắp vào; sự lồng vào; sự đặt vào; sự thả vào; sự thêm vào;
sự bổ nhiệm; sự chỉ định; sự đề bạt;
sự áp dụng; sự sử dụng; sự ứng dụng; sự hụy động;
Einsetzung /í =, -en/
1. [sự] lắp (lồng, đặt) vào, nắn (chắp) lại; 2. [sự] bổ nhiệm, củ, bổ nhậm, chỉ định; 3. [sự] đưa vào, đem vào.