Việt
lùa ... lên
lùa lên
tăng thêm
tăng cao
Đức
hinauftreiben
die Preise hinauf treiben
tăng giá vọt lên; -
hinauftreiben /(st . V.; hat)/
lùa (xua, đuổi) lên;
tăng thêm; tăng cao (erhöhen);
hinauftreiben /vt/
lùa [xua, đuổi]... lên; die Preise hinauf treiben tăng giá vọt lên; -