Việt
mạnh hơn
mãnh liệt hơn
Đức
vertiefen
Darüber hinaus sorgt die unter Druck eingedüste Luft für die intensive Durchmischung des Reaktorinhalts, was eventuell noch durch Leitrohre unterstützt wird.
Ngoài ra, không khí dưới áp lực cao đảm bảo sự pha trộn thành phần của các lò phản ứng mãnh liệt hơn và được hỗ trợ bởi các ống dẫn.
Gleichzeitig erfolgt ein intensiverer Wärmeaustausch zwischen dem Kunststoff und den Oberflächen des Zylinders und der Schnecke.
đồng thời tạo ra sự trao đổi nhiệt mãnh liệt hơn giữa chất dẻo, bề mặt xi lanh và trục vít.
Nur Schwingungen mit Dipolveränderung (Dipoleentstehen durch unterschiedliche Elektronen-negativitäten der Atome in einem Molekül) könnenaus den sinusförmig schwingenden elektrischenWechselfeldern der IR-Strahlung Energie aufnehmen und dabei zu heftigeren Schwingungenangeregt werden.
Chỉ những dao động có biến đổi lưỡng cực mới có thể hấp thụ năng lượng bức xạ hồng ngoại - từ điện trường xoay chiều có dao động hình sin - và được kích thích thành các dao động mãnh liệt hơn.
sein Hass vertieft sich
sự căm ghét của hắn càng mạnh han.
vertiefen /(sw. V.; hat)/
mạnh hơn; mãnh liệt hơn;
sự căm ghét của hắn càng mạnh han. : sein Hass vertieft sich