TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mãnh liệt hơn

mạnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh liệt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mãnh liệt hơn

vertiefen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Darüber hinaus sorgt die unter Druck eingedüste Luft für die intensive Durchmischung des Reaktorinhalts, was eventuell noch durch Leitrohre unterstützt wird.

Ngoài ra, không khí dưới áp lực cao đảm bảo sự pha trộn thành phần của các lò phản ứng mãnh liệt hơn và được hỗ trợ bởi các ống dẫn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gleichzeitig erfolgt ein intensiverer Wärmeaustausch zwischen dem Kunststoff und den Oberflächen des Zylinders und der Schnecke.

đồng thời tạo ra sự trao đổi nhiệt mãnh liệt hơn giữa chất dẻo, bề mặt xi lanh và trục vít.

Nur Schwingungen mit Dipolveränderung (Dipoleentstehen durch unterschiedliche Elektronen-negativitäten der Atome in einem Molekül) könnenaus den sinusförmig schwingenden elektrischenWechselfeldern der IR-Strahlung Energie aufnehmen und dabei zu heftigeren Schwingungenangeregt werden.

Chỉ những dao động có biến đổi lưỡng cực mới có thể hấp thụ năng lượng bức xạ hồng ngoại - từ điện trường xoay chiều có dao động hình sin - và được kích thích thành các dao động mãnh liệt hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Hass vertieft sich

sự căm ghét của hắn càng mạnh han.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertiefen /(sw. V.; hat)/

mạnh hơn; mãnh liệt hơn;

sự căm ghét của hắn càng mạnh han. : sein Hass vertieft sich