TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hochleistung

công suất cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công suất lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính năng cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiệu suất cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng suất cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng suất cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành tích cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hochleistung

high performance

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heavy duty

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hochleistung

Hochleistung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochleistung /die/

năng suất cao; công suất cao; thành tích cao;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hochleistung /f =, -en/

năng suất cao.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochleistung /f/CNSX, CT_MÁY/

[EN] heavy duty

[VI] công suất lớn, công suất cao

hochleistung /f/CT_MÁY/

[EN] heavy duty (HD)

[VI] công suất lớn, công suất cao

hochleistung /f/CƠ/

[EN] heavy duty

[VI] công suất lớn, công suất cao

hochleistung /f/V_LÝ/

[EN] high performance

[VI] tính năng cao, hiệu suất cao

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hochleistung

high performance