hochleistung /f/CNSX, CT_MÁY/
[EN] heavy duty
[VI] công suất lớn, công suất cao
hochleistung /f/CT_MÁY/
[EN] heavy duty (HD)
[VI] công suất lớn, công suất cao
hochleistung /f/CƠ/
[EN] heavy duty
[VI] công suất lớn, công suất cao
hochleistung /f/V_LÝ/
[EN] high performance
[VI] tính năng cao, hiệu suất cao