Việt
hiêti siiãt cao
năng suất cao
công năng cao
tính năng cao
hiệu suất cao
áp suất cao
cao áp
Anh
high performance
high pressure
Đức
Hochleistung
High Performance
Hochdruck
hochleistung /f/V_LÝ/
[EN] high performance
[VI] tính năng cao, hiệu suất cao
Hochdruck /m/V_LÝ/
[EN] high performance, high pressure
[VI] áp suất cao, cao áp
high performance /điện tử & viễn thông/