Việt
cao áp
áp suất cao
cao thế
ống dẫn tới
a: cao thế
Anh
heavy pressure
High voltage
high-pressure
high voltage
delivery pipe ông
high performance
high pressure
Đức
hochgespannt
Hochdruck
Hochdruckkreis
Mạch cao áp
Klopfsensor
Dây cao áp
Hochdruck-pumpe
Bơm cao áp
Hochdruckventil
Van cao áp
Drucköleintritt
Dầu cao áp vào
a: (điện) cao thế, cao áp; - gespannte Erwartungen những hi vọng lón lao; hoch
Hochdruck /m/V_LÝ/
[EN] high performance, high pressure
[VI] áp suất cao, cao áp
cao áp; ống dẫn tới
cao thế, cao áp
hochgespannt /(Adj.)/
(Technik) cao áp;
Hochdruck /der (o. PL)/
(Physik) cao áp; áp suất cao;
- dt. (H. cao: cao; áp: ép) áp suất cao: Cao áp của hơi trong nồi hơi. // tt. Có áp suất cao: Đèn cao áp.
heavy pressure, High voltage, high-pressure