Việt
cao áp
a: cao thế
cao thế
rất căng thẳng
rất hồi hộp
Đức
hochgespannt
hochgespannt /(Adj.)/
(Elektrot ) cao thế;
(Technik) cao áp;
(ugs ) rất căng thẳng; rất hồi hộp;
a: (điện) cao thế, cao áp; - gespannte Erwartungen những hi vọng lón lao; hoch