Việt
áp suất cao
cao áp
Anh
high pressure
high performance
Đức
Hochdruck
Pháp
haute pression
Hochdruck /m/V_LÝ/
[EN] high performance, high pressure
[VI] áp suất cao, cao áp
high pressure /SCIENCE,TECH/
[DE] Hochdruck
[EN] high pressure
[FR] haute pression
o áp suất cao, cao áp