Việt
dồi dào
phong phú
sung túc
hiệu lực
hiệu suắt
hiệu qủa
hiệu nghiêm.
Đức
Ausgiebigkeit
Ausgiebigkeit /f =/
1. [sự] dồi dào, phong phú, sung túc; 2. hiệu lực, hiệu suắt, hiệu qủa, hiệu nghiêm.