Việt
sung túc
giàu có
có của cải
có tài sản
khá giả
no dủ
phong klu
có ảnh hưỏng
có uy tín
có thế lực.
Đức
vermogend
vermögend
sehr vermögend
giàu có; 2. có ảnh hưỏng, có uy tín, có thế lực.
vermögend /a/
1. khá giả, sung túc, no dủ, phong klu; sehr vermögend giàu có; 2. có ảnh hưỏng, có uy tín, có thế lực.
vermogend /(Adj.)/
sung túc; giàu có; có của cải; có tài sản;