TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überflüssig

thừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cần thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siêu lỏng

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

überflüssig

superfluid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

redundant

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

überflüssig

überflüssig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

überflüssig

superfluide

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Extraktions-Dekanter werden beispielsweise im Rahmen einer aseptischen Prozessführung zur direkten Herauslösung von Antibiotika aus dem noch zellhaltigen Fermentationsmedium verwendet, was die Zellabtrennung überflüssig macht (Bild 2).

Thí dụ bình chiết xuất, trong quy trình vô trùng có thể tách trực tiếp thuốc kháng sinh ra khỏi môi trường lên men, như vậy việc tách tế bào không còn cần thiết (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. für überflüssig halten

cho diều gì là thừa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überflüssig /(Adj.)/

thừa; dư; không cần thiết;

etw. für überflüssig halten : cho diều gì là thừa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überflüssig /a/

thừa, dư, không cần thiết,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überflüssig

redundant

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

superfluid

[DE] überflüssig

[VI] (vật lý) siêu lỏng

[FR] superfluide