Việt
siêu lỏng
Anh
superfluid
Đức
überflüssig
Pháp
superfluide
Hélium superfluide (à très basse température)
Hélium có độ nhót gần bằng không (ồ nhiệt độ rất thấp).
superfluide [sypeRflqid] adj. LÝ Có độ nhót gần bằng không. Hélium superfluide (à très basse température): Hélium có độ nhót gần bằng không (ồ nhiệt độ rất thấp).
[DE] überflüssig
[VI] (vật lý) siêu lỏng
[FR] superfluide