Từ điển KHCN Đức Anh Việt
redundant /adj/M_TÍNH/
[EN] redundant
[VI] dư thừa
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
freigesetzt
redundant
gebraucht
redundant
redundant
redundant
überflüssig
redundant
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
redundant
dư thừa
redundant
liên kết thừa
redundant /xây dựng/
dôi, thừa, dư
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
redundant
Constituting an excess.