TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

redundant

dư thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên kết thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

redundant

redundant

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

redundant

redundant

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freigesetzt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gebraucht

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überflüssig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

redundant /adj/M_TÍNH/

[EN] redundant

[VI] dư thừa

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

freigesetzt

redundant

gebraucht

redundant

redundant

redundant

überflüssig

redundant

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

redundant

dư thừa

redundant

liên kết thừa

redundant /xây dựng/

dôi, thừa, dư

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

redundant

Constituting an excess.