TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

odd

lẻ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thừa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

riêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

odd

odd

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

odd

ungerade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überschüssig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world, it is instantly obvious that something is odd.

Trong thế giới này, người ta nhận ra ngay rằng có điều gì đó không ổn.

An odd place for a traveler from the future, but there she is.

Với một người đến từ tương lai thì đây là một địa điểm lạ lùng, nhưng bà ngồi đó thật.

For such a recluse and an introvert, this passion for closeness seems odd.

Anh thấy một Einstein, một người ẩn cư, một người hướng nội đến thế, nỗi khao khát được gần gũi này là điều rất lạ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ungerade

odd (number)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

odd

lẻ, dư

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungerade /adj/IN/

[EN] odd

[VI] lẻ

überschüssig /adj/GIẤY/

[EN] odd

[VI] thừa, dư

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

odd

lẻ; thừa; dư; riêng