Việt
lẻ
dư
thừa
riêng
Anh
odd
Đức
ungerade
überschüssig
In this world, it is instantly obvious that something is odd.
Trong thế giới này, người ta nhận ra ngay rằng có điều gì đó không ổn.
An odd place for a traveler from the future, but there she is.
Với một người đến từ tương lai thì đây là một địa điểm lạ lùng, nhưng bà ngồi đó thật.
For such a recluse and an introvert, this passion for closeness seems odd.
Anh thấy một Einstein, một người ẩn cư, một người hướng nội đến thế, nỗi khao khát được gần gũi này là điều rất lạ.
odd (number)
lẻ, dư
ungerade /adj/IN/
[EN] odd
[VI] lẻ
überschüssig /adj/GIẤY/
[VI] thừa, dư
lẻ; thừa; dư; riêng