TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungerade

lẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lê .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ungerade

odd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ungerade

ungerade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ungerade

impair

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

negativ für ungerade m

âm khi m lẻ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungerade Zahlen

những sổ lẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungerade /(Adj.) (Math.)/

(số) lẻ;

ungerade Zahlen : những sổ lẻ.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ungerade

impair

ungerade

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungerade /a/

1. không thẳng, không phẳng; 2. lê (về só).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ungerade

odd (number)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungerade /adj/IN/

[EN] odd

[VI] lẻ