TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vehicles

Phương tiện giao thông đường bộ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thừa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thặng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

vehicles

vehicles

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

religious doctrines

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

vehicles

Fahrzeugen

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Straßenfahrzeuge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

vehicles

Véhicules routiers

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In one city, people may walk, in another they may ride in vehicles of strange invention.

Ở thành phố này người ta đi bộ, ở thành phố kia đi đủ kiểu xe mà người ta tưởng tượng ra.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thừa,thặng

vehicles, religious doctrines

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vehicles

[DE] Straßenfahrzeuge

[EN] (road) vehicles

[FR] Véhicules routiers

[VI] Phương tiện giao thông đường bộ

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

vehicles

Fahrzeugen

vehicles