Việt
Phương tiện giao thông đường bộ
thừa
thặng
Anh
vehicles
religious doctrines
Đức
Fahrzeugen
Straßenfahrzeuge
Pháp
Véhicules routiers
In one city, people may walk, in another they may ride in vehicles of strange invention.
Ở thành phố này người ta đi bộ, ở thành phố kia đi đủ kiểu xe mà người ta tưởng tượng ra.
thừa,thặng
vehicles, religious doctrines
[DE] Straßenfahrzeuge
[EN] (road) vehicles
[FR] Véhicules routiers
[VI] Phương tiện giao thông đường bộ