TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự suy giảm

sự suy giảm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tắt dần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hấp thụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiêu tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ tắt dằn

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

sự pha loãng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm ẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thấm ướt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hãm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giảm xóc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ chênh lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sa sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự suy giảm

attenuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

damping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absorption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

abatement in atmospheric chemistry

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 attenuate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissipation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extenuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fall-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attenuate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dissipation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

damping of sensors

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sự suy giảm

Dämpfung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschwächung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bedämpfung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

gefahrvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gefalle der Temperatur

mức hạ nhiệt độ

das soziale Gefälle zwischen den einzelnen Bevölkerungsgrup pen

sự khác biệt giữa các tầng lớp dân cư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefahrvoll /(Adj.)/

độ chênh lệch; sự suy giảm; sự sa sút;

mức hạ nhiệt độ : das Gefalle der Temperatur sự khác biệt giữa các tầng lớp dân cư. : das soziale Gefälle zwischen den einzelnen Bevölkerungsgrup pen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absorption

sự hấp thụ, sự suy giảm, sự tiêu tán

attenuation

sự suy giảm, sự tắt dần, sự pha loãng

damping

sự suy giảm, sự tắt dần, sự làm ẩm, sự thấm ướt, hãm, giảm xóc

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Bedämpfung

[EN] damping of sensors

[VI] Sự suy giảm, độ tắt dằn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

attenuation

sự suy giảm; sự tắt dần

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự suy giảm

Sự giảm cường độ tia bức xạ gây ra bởi tương tác của chùm tia với vật chất nó đi qua.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschwächung /f/V_LÝ/

[EN] attenuation

[VI] sự suy giảm

Abschwächung /f/VLD_ĐỘNG/

[EN] attenuation

[VI] sự suy giảm

Dämpfung /f/KT_GHI/

[EN] attenuation

[VI] sự suy giảm

Dämpfung /f/TV/

[EN] attenuation

[VI] sự suy giảm

Dämpfung /f/V_LÝ/

[EN] attenuation, damping

[VI] sự tắt dần, sự suy giảm

Dämpfung /f/VT&RĐ/

[EN] absorption, attenuation, dissipation

[VI] sự hấp thụ, sự suy giảm, sự tiêu tán

Từ điển môi trường Anh-Việt

Attenuation

Sự suy giảm

The process by which a compound is reduced in concentration over time, through absorption, adsorption, degradation, dilution, and/or transform-ation. And also be the decrease with distance of sight caused by attenuation of light by particulate pollution.

Quá trình qua đó một hợp chất bị giảm dần hàm lượng theo thời gian thông qua sự thẩm thấu, hấp thụ, phân rã, pha loãng, và/hoặc biến đổi. Đó cũng là sự suy giảm tầm nhìn do ánh sáng bị làm yếu đi do ô nhiễm vi hạt.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Attenuation

[DE] Dämpfung

[VI] Sự suy giảm

[EN] The process by which a compound is reduced in concentration over time, through absorption, adsorption, degradation, dilution, and/or transform-ation. And also be the decrease with distance of sight caused by attenuation of light by particulate pollution.

[VI] Quá trình qua đó một hợp chất bị giảm dần hàm lượng theo thời gian thông qua sự thẩm thấu, hấp thụ, phân rã, pha loãng, và/hoặc biến đổi. Đó cũng là sự suy giảm tầm nhìn do ánh sáng bị làm yếu đi do ô nhiễm vi hạt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuate, dissipation, extenuation, extinction, fall-off, attenuation, damping /điện;toán & tin;toán & tin/

sự suy giảm

Độ suy giảm, giảm suất hay độ suy giảm biên độ tín hiệu.; Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.

attenuate, attenuation

sự suy giảm

attenuation

sự suy giảm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

abatement in atmospheric chemistry

sự suy giảm (trong hóa học khí quyển)