TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ suy giảm

Độ suy giảm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

tổn hao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ suy giảm

attenuation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loss

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 attenuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decrement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damping decrement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ suy giảm

Dämpfung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwächung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leistungsverlust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Độ suy giảm

Sự giảm của biên độ phát xạ âm trên một đơn vị khoảng cách, thường được tính theo dB trên một đơn vị chiều dài.

Độ suy giảm

Hệ số mô tả sự giảm của cường độ sóng siêu âm theo khoảng cách. Thường tính theo đêxibel trên một đơn vị chiều dài. CHÚ THÍCH : Thông số suy giảm, thỉnh thoảng cũng được tính theo Nêpe trên một đơn vị chiều dài. Giá trị tính theo đêxibel (dB) là 8, 68 lần giá trị tính theo Neper. Nếu tổn hao qua quãng đường là 1 Np, khi đó biên độ giảm đi còn 1/e giá trị ban đầu của nó (e = 2, 7183…).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuation

độ suy giảm

decrement

độ suy giảm

damping decrement

độ suy giảm

attenuation

độ suy giảm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwächung /f/V_LÝ, VLD_ĐỘNG/

[EN] attenuation

[VI] độ suy giảm

Leistungsverlust /m/V_THÔNG/

[EN] attenuation

[VI] độ suy giảm

Dämpfung /f/Đ_TỬ/

[EN] attenuation

[VI] độ suy giảm

Dämpfung /f/Q_HỌC/

[EN] attenuation

[VI] độ suy giảm

Dämpfung /f/DHV_TRỤ/

[EN] attenuation

[VI] độ suy giảm (vô tuyến vũ trụ)

Dämpfung /f/VLD_ĐỘNG/

[EN] attenuation

[VI] độ suy giảm

Dämpfung /f/V_THÔNG/

[EN] attenuation, loss

[VI] độ suy giảm, tổn hao

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Dämpfung

[VI] Độ suy giảm

[EN] attenuation