TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổn hao

tổn hao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ suy giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tổn hao i2r

tổn hao I2R

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tổn hao

 loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attenuation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loss

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tổn hao i2r

I2R loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 I2R loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tổn hao

Dämpfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Leistungsverlust durch Antrieb der Pumpe

Tổn hao công suất do vận hành bơm

Reibungsverluste im Antriebsstrang

Tổn hao ma sát trong hệ thống truyền động

Nahezu verlustfreie Kraftübertragung.

Gần như không có tổn hao khi truyền lực

Wirkungsgrad. Die Abtriebsleistung ist um die Verluste im Getriebe vermindert.

Hiệu suất: Công suất đầu ra bị giảm đi do phần tổn hao trong hộp số.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Druckverlustberechnungen

:: Tính toán tổn hao áp suất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämpfung /f/V_THÔNG/

[EN] attenuation, loss

[VI] độ suy giảm, tổn hao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loss

tổn hao

I2R loss

tổn hao I2R

 I2R loss /điện lạnh/

tổn hao I2R