Việt
nài
vật nài
năn nỉ
xin
nài xin
đòi
xuyên vào
lọt vòa
thấm vào
thẩm lậu
chui vào
Đức
dringen
dringen /vi/
1. (h) (auf A) nài, vật nài, năn nỉ, xin, nài xin, đòi; 2. (s) xuyên vào, lọt vòa, thấm vào, thẩm lậu, chui vào; in i -n - khuyên nhủ, khuyên dỗ, dố dành, khuyến dụ, thuyết phục.