TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fürbitte

yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời yêu cầu cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói giúp cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bênh vực ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fürbitte

Fürbitte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

für fn Fürbitte tun [éinlegenỊ

yêu cầu dùm, nài xin cho, xin giúp, yêu cầu, nài, xin.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fürbitte /die; -, -n/

lời yêu cầu cho ai; lời nói giúp cho ai; sự bênh vực ai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fürbitte /f =, -n/

sự, tòi] yêu cầu, nài xin, nài, xin; [sự] bênh vực, bảo vệ, bênh che; auf séine - (hin)theo yêu cầu cùa nó; für fn Fürbitte tun [éinlegenỊ yêu cầu dùm, nài xin cho, xin giúp, yêu cầu, nài, xin.