Việt
yêu cầu
nài xin
nài
xin
lời yêu cầu cho ai
lời nói giúp cho ai
sự bênh vực ai
Đức
Fürbitte
für fn Fürbitte tun [éinlegenỊ
yêu cầu dùm, nài xin cho, xin giúp, yêu cầu, nài, xin.
Fürbitte /die; -, -n/
lời yêu cầu cho ai; lời nói giúp cho ai; sự bênh vực ai;
Fürbitte /f =, -n/
sự, tòi] yêu cầu, nài xin, nài, xin; [sự] bênh vực, bảo vệ, bênh che; auf séine - (hin)theo yêu cầu cùa nó; für fn Fürbitte tun [éinlegenỊ yêu cầu dùm, nài xin cho, xin giúp, yêu cầu, nài, xin.