Việt
xem erbeten
nài xin
van xin
vật nài
khẩn khoản yêu cầu.
xin
yêu cầu
thỉnh cầu
đề nghị
Đức
erbitten
ich erbat mir seine Hilfe
tôi thỉnh cầu sự giúp đã của ông ấy.
erbitten /(st. V.; hat)/
(geh ) xin; yêu cầu; thỉnh cầu; đề nghị;
ich erbat mir seine Hilfe : tôi thỉnh cầu sự giúp đã của ông ấy.
erbitten /vt/
1. xem erbeten; 2. nài xin, van xin, vật nài, khẩn khoản yêu cầu.