Việt
lắy lại
gỡ lại
bù lại
đuổi kịp
gở lại
thỉnh cầu
xin
cầu xin
bắt nộp
: feierliche - cuộc tiếp kiến long trọng.
Đức
nachholen
Einholung
nachholen /vt/
1. lắy lại, gỡ lại, bù lại; 2. đuổi kịp
Einholung /f =, -en/
1. [sự] lắy lại, gở lại, bù lại; 2. [sự] thỉnh cầu, xin, cầu xin (giây phép...); 3. [sự] bắt nộp (thué); 4. : feierliche - cuộc tiếp kiến long trọng.