Việt
sự làm mờ
làm mờ
xỉn
mất đi sự sáng bóng
Anh
tarnishing
fogging
staining
Đức
Anlaufen
Blindwerden
Erblinden
Erblindung
Pháp
ternissure
ternissement
tarnishing /INDUSTRY-METAL/
[DE] Anlaufen
[EN] tarnishing
[FR] ternissure
fogging,staining,tarnishing /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Anlaufen; Blindwerden; Erblinden; Erblindung
[EN] fogging; staining; tarnishing
[FR] ternissement
làm mờ, xỉn, mất đi sự sáng bóng
o sự làm mờ