Việt
không thay đổi
nài
vật nài
năn nỉ
nài xin
đòi nằng nặc
đòi kỳ được
Đức
beharren
beharren /vi/
1. (h, s) không thay đổi (biến đổi); kéo dài; 2. (h) (auf, bei D) nài, vật nài, năn nỉ, nài xin, đòi nằng nặc, đòi kỳ được; kiên trì, kiên tâm, kiên gan, tỏ ra bền bỉ (dẻo dai); không bỏ; bis ans Ende beharren kiên trì đén cùng.