TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beharren

kiên trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năn nỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi nằng nặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi kỳ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên nhẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăng khăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beharren

persistence

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

beharren

Beharren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf etw. (Dai) beharren

kiên quyết theo đuổi điêu gì

auf seinem Standpunkt beharren

nhất định giữ vững quan điểm của mình

bei seiner Meinung beharren

giữ vững ý kiến

er beharrte darauf mitzufahren

nó nằng nặc đòi đi cùng.

an einem Ort beharren

ở lại một nai nào. nói một cách kiên trì, nói cương quyết

“Trotzdem ist er im Unrecht”, beharrte er hartnäckig

“Mặc dù vậy, ông ấy vẫn bất công”, nó khẳng định một cách bướng bỉnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beharren /(sw. V.; hat)/

khăng khăng; kiên trì; kiên tâm; kiên gan; vững chí;

auf etw. (Dai) beharren : kiên quyết theo đuổi điêu gì auf seinem Standpunkt beharren : nhất định giữ vững quan điểm của mình bei seiner Meinung beharren : giữ vững ý kiến er beharrte darauf mitzufahren : nó nằng nặc đòi đi cùng.

beharren /(sw. V.; hat)/

(selten) lưu lại; ở lại (bleiben, verharren);

an einem Ort beharren : ở lại một nai nào. nói một cách kiên trì, nói cương quyết “Trotzdem ist er im Unrecht”, beharrte er hartnäckig : “Mặc dù vậy, ông ấy vẫn bất công”, nó khẳng định một cách bướng bỉnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beharren /vi/

1. (h, s) không thay đổi (biến đổi); kéo dài; 2. (h) (auf, bei D) nài, vật nài, năn nỉ, nài xin, đòi nằng nặc, đòi kỳ được; kiên trì, kiên tâm, kiên gan, tỏ ra bền bỉ (dẻo dai); không bỏ; bis ans Ende beharren kiên trì đén cùng.

Beharren /n -s/

lòng, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên nhẫn, bền bĩ, kiên gan, kiên cưòng, ngoan cường, kiên quyét, cương quyết, kiên định.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beharren

persistence