beharren /(sw. V.; hat)/
khăng khăng;
kiên trì;
kiên tâm;
kiên gan;
vững chí;
kiên quyết theo đuổi điêu gì : auf etw. (Dai) beharren nhất định giữ vững quan điểm của mình : auf seinem Standpunkt beharren giữ vững ý kiến : bei seiner Meinung beharren nó nằng nặc đòi đi cùng. : er beharrte darauf mitzufahren