ansuchen /(sw. V.; hat) (österr., sonst Papierdt veraltend)/
yêu cầu;
cầu xin;
đề nghị;
thỉnh cầu;
bei jmdm.] um etw. ansuchen : thỉnh cầu ai cái gì um Asyl, ansuchen : Ansuchen 228 xin được tị nạn um einen Kredit ansuchen : đề nghị một khoản tin dụng.
AnSUchen /das; -s, -/
lời yêu cầu;
lời đề nghị;
lời thỉnh cầu;