flehentlich /I a/
khẩn khoản; eine flehentlich e Bitte xem Flehen-, II adv [một cách] khẩn thiết.
eindringlich /a/
khẩn khoản, thiết tha, khăng khăng.
flehen /vi (um A)/
vi (um A) cầu xin, nằn nì, khẩn khoản; um Gnade flehen cầu xin tha thủ.
Inständigkeit /f =/
sự] kiên trì, khẩn khoản, thiết tha.
nachdrücklich,nachdrucksvoll /adv/
adv một cách] khăng khăng, nằng nặc, khẩn khoản; etwnachdrücklich, nachdrucksvoll ságen nhấn mạnh.
Insistenz /í =/
sự] khẩn khoản, khăng khăng, kiên trì, kiên nhẫn, bền bỉ.
händeringend /a/
1. khẩn khoản, tha thiét, mong muổn; 2. thắt vọng, tuyệt vọng.
insistieren /vi/
kiên trì, kiên tâm, kiên gan, ngoan cưòng, khẩn khoản, khăng khăng.
Anliegen /n -s, =/
1. [điều, sự, lòng] mong muốn, nguyện vọng, mong muốn; 2. yêu sách, khẩn khoản, đề nghị khẩn khoản;
andringlich /a/
làm] chán, chán ngán, chán ngấy, kiên trì, bền bỉ, kiên gan, khẩn khoản, nằng nặc.
insistent /a/
ngoan cố, kiên trì, kiên nhẫn, bền bĩ, ngoan cuông, khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc.
dringend /I a/
1. khẩn, cáp bách, cấp thiểt, khẩn cấp, không thể chậm trễ; cần kíp, gấp rút; 2. khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc, khẩn thiết, búc thiết, thiết thân; II adv 1. [một cách] khẩn cấp, cấp bách, khẩn thiết; 2. [một cách] khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc.
inständig /a/
kiên trì, bền bỉ, kiên nhẫn, kiên gan, kiên tâm, dẻo dai, khăng khăng, nằng nặc, khẩn khoản, thiết tha.