eindringlich /a/
khẩn khoản, thiết tha, khăng khăng.
eindringend /a/
cảm động, thắm thìa, thiết tha, chân thành.
eindrücklich /I a/
1. dáng chú ý, dáng hiu ý, đáng đồng ý; 2. biểu cám, diễn cảm, truyền cảm, gợi câm, có tình ý, tình tứ, thiết tha, xác thực, xác dáng; II adv [một cách] dứt khoát, kiên quyết.