TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sehnlich

nồng nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắm thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiét tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầm kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say sưa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết tha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khao khát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sehnlich

sehnlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Älteren wünschen sich sehnlich, die Zeit anzuhalten, sind aber zu langsam und zu erschöpft, einen der Vögel zu fangen.

Còn người lớn khao khát níu kéo thời gian, nhưng lại quá chậm chạp và đuối sức, khó bắt nổi chim.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. sehnlich erwarten

tha thiết mong chờ ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sehnlich /(Adj.)/

thiết tha; nồng nàn; thắm thiết; khao khát;

jmdn. sehnlich erwarten : tha thiết mong chờ ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sehnlich /a/

thiét tha, tha thiết, thầm kín, nồng nhiệt, nồng nàn, thắm thiết, nhiệt liệt, nhiệt thành, say đắm, say sưa.