Việt
nồng nàn
thắm thiết
thiét tha
tha thiết
thầm kín
nồng nhiệt
nhiệt liệt
nhiệt thành
say đắm
say sưa.
thiết tha
khao khát
Đức
sehnlich
Die Älteren wünschen sich sehnlich, die Zeit anzuhalten, sind aber zu langsam und zu erschöpft, einen der Vögel zu fangen.
Còn người lớn khao khát níu kéo thời gian, nhưng lại quá chậm chạp và đuối sức, khó bắt nổi chim.
jmdn. sehnlich erwarten
tha thiết mong chờ ai.
sehnlich /(Adj.)/
thiết tha; nồng nàn; thắm thiết; khao khát;
jmdn. sehnlich erwarten : tha thiết mong chờ ai.
sehnlich /a/
thiét tha, tha thiết, thầm kín, nồng nhiệt, nồng nàn, thắm thiết, nhiệt liệt, nhiệt thành, say đắm, say sưa.