Việt
khẩn khoản
khẩn thiết
thiết tha
Đức
flehentlich
eine flehentlich e Bitte
xem
flehentlich /(Adj.) (geh)/
khẩn khoản; khẩn thiết; thiết tha;
flehentlich /I a/
khẩn khoản; eine flehentlich e Bitte xem Flehen-, II adv [một cách] khẩn thiết.