Việt
chán
chán ngán
chán ngấy
kiên trì
bền bỉ
kiên gan
khẩn khoản
nằng nặc.
Đức
andringlich
andringlich /a/
làm] chán, chán ngán, chán ngấy, kiên trì, bền bỉ, kiên gan, khẩn khoản, nằng nặc.