anliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/
bó sát;
ôm sát;
nịt sát vào người;
der Pullover liegt eng an : chiếc áo len bó sát vào người.
anliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/
(ugs ) để gia công;
để thực hiện;
chờ được hoàn tất;
liegt etwas Besonderes an? : có công việc gì đặc biệt phải làm. hay không.
anliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/
(geh ) làm ai quan tâm;
làm ai bận bịu;
die Reform liegt dem Minister an : ngài bộ trưởng đang bận bịu với chương trình cải cách.
anliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/
(geh ) quấy rầy;
làm phiền;
thúc ép;
jmdm. mit Beschwerden anliegen : quấy rầy ai với những lời than phiền.
anliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/
(Seemannsspr ) điều khiển;
lái;
chạy theo hướng (Steuern);
Anliegen /das; -s, -/
lòng mong muốn;
sự mong muốn;
nguyện vọng;
yêu sách;
đề nghị (Wunsch, Bitte);