TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anliegen

nguyện vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mong muốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn khoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề nghị khẩn khoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôm sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nịt sát vào người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chờ được hoàn tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ai quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ai bận bịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy theo hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng mong muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mong muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anliegen

contact

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

anliegen

anliegen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Pullover liegt eng an

chiếc áo len bó sát vào người.

liegt etwas Besonderes an?

có công việc gì đặc biệt phải làm. hay không.

die Reform liegt dem Minister an

ngài bộ trưởng đang bận bịu với chương trình cải cách.

jmdm. mit Beschwerden anliegen

quấy rầy ai với những lời than phiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

bó sát; ôm sát; nịt sát vào người;

der Pullover liegt eng an : chiếc áo len bó sát vào người.

anliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

(ugs ) để gia công; để thực hiện; chờ được hoàn tất;

liegt etwas Besonderes an? : có công việc gì đặc biệt phải làm. hay không.

anliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

(geh ) làm ai quan tâm; làm ai bận bịu;

die Reform liegt dem Minister an : ngài bộ trưởng đang bận bịu với chương trình cải cách.

anliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

(geh ) quấy rầy; làm phiền; thúc ép;

jmdm. mit Beschwerden anliegen : quấy rầy ai với những lời than phiền.

anliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

(Seemannsspr ) điều khiển; lái; chạy theo hướng (Steuern);

Anliegen /das; -s, -/

lòng mong muốn; sự mong muốn; nguyện vọng; yêu sách; đề nghị (Wunsch, Bitte);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anliegen /vi/

1.

Anliegen /n -s, =/

1. [điều, sự, lòng] mong muốn, nguyện vọng, mong muốn; 2. yêu sách, khẩn khoản, đề nghị khẩn khoản;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anliegen

contact