Việt
kiên trì
khẩn khoản
thiết tha.
sự kiên trì
sự khẩn khoản
sự thiết tha
Đức
Inständigkeit
Inständigkeit /die; -/
sự kiên trì; sự khẩn khoản; sự thiết tha;
Inständigkeit /f =/
sự] kiên trì, khẩn khoản, thiết tha.